駐越南臺北經濟文化辦事處公告
Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Hà Nội công bố 30/5/2017
標號
STT |
越文姓名
TÊN TIẾNG VIỆT |
中文姓名
TÊN TIẾNG HOA |
性別
GIỚI TÍNH |
出生年份
NĂM SINH |
獎學金期限
THỜI GIAN TRÚNG TUYỂN |
1 | Pham Thu Hang | 范秋恒 | Nữ | 1976 | 3個月/3 tháng |
2 | Nguyen Thi Ha Thu | 阮氏河秋 | Nữ | 1981 | 3個月/3 tháng |
3 | Ha Linh | 何玲 | Nữ | 1994 | 3個月/3 tháng |
4 | Ho Thanh Hai | 胡青海 | Nam | 1981 | 3個月/3 tháng |
5 | Bui Thi Thuy Ngan | 裴氏翠銀 | Nữ | 1998 | 6個月/6 tháng |
6 | Nguyen Tu Uyen | 阮秀淵 | Nữ | 1989 | 6個月/6 tháng |
7 | Pham Thi Thao Ngoc | 范氏草玉 | Nữ | 1993 | 6個月/6 tháng |
8 | Nguyen Thi Hai Yen | 阮氏海燕 | Nữ | 1986 | 6個月/6 tháng |
9 | Pham Thi Huong Lan | 范氏香蘭 | Nữ | 1976 | 6個月/6 tháng |
10 | Mai Thi Huyen | 梅氏玄 | Nữ | 1985 | 6個月/6 tháng |
11 | Pham Thi Ha Xuyen | 范氏河川 | Nữ | 1990 | 6個月/6 tháng |
12 | Tran Le Hoang Anh | 陳黎黃英 | Nữ | 1999 | 6個月/6 tháng |
13 | Vu Tuyet Lan | 武雪蘭 | Nữ | 1982 | 6個月/6 tháng |
14 | Vu Thuy Linh | 武垂玲 | Nữ | 1999 | 6個月/6 tháng |
15 | Nguyen Thu Ha | 阮秋和 | Nữ | 1999 | 6個月/6 tháng |
16 | Nguyen Hoai Phong | 阮懷風 | Nam | 1999 | 6個月/6 tháng |
17 | Vu Van Khoi | 武文瑰 | Nam | 1998 | 6個月/6 tháng |
18 | Hoang Thi Kieu Trang | 黃氏喬壯 | Nữ | 1992 | 6個月/6 tháng |
注意事項:
以上初審名單者請於2017年6月9日之前將學校華語中心的入學通知書寄到本組email:tweduvn@gmail.com,逾期未繳交者將被取消受獎資格。 Ghi chú: Các bạn thí sinh có tên trong danh sách vui lòng gửi bản scan giấy báo nhập học về văn phòng chúng tôi trước ngày 9/6/2017 qua email: tweduvn@gmail.com, nếu quá thời gian nêu trên suất học bổng của các bạn sẽ tự động được chuyển qua cho thí sinh dự bị khác. |