DANH SÁCH SƠ TUYỂN HỌC BỔNG ĐÀI LOAN NĂM 2017 (KHU VỰC TỪ HUẾ TRỞ RA MIỀN BẮC VIỆT NAM + LÀO) 駐越南代表處教育組公告 日期: 2017年7月4日 Phòng Giáo dục - Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam Ngày: 4/7/2017 |
||||||
編號 STT |
越文姓名 Tên tiếng Việt |
中文姓名 Tên tiếng Trung |
性別 Giới tính |
出生年/月 Ngày tháng năm sinh |
申請類別 Cấp học |
初選結果 Kết quả sơ tuyển |
1 | Tran Phong Binh | 陳風平 | Nam | 1998 | Đại học | 正取Chính thức |
2 | Nguyen Thang | 阮勝 | Nam | 1998 | Đại học | 正取Chính thức |
3 | Nguyen Quoc Cuong | 阮國強 | Nam | 1996 | Đại học | 正取Chính thức |
4 | Nguyen Thi Hong Nhi | 阮氏紅兒 | Nữ | 1998 | Đại học | 正取Chính thức |
5 | Le Minh Hanh | 黎明幸 | Nữ | 1999 | Đại học | 正取Chính thức |
6 | Pham Ngan Thu | 范銀書 | Nữ | 1999 | Đại học | 正取Chính thức |
7 | Dang Minh Anh | 鄧明英 | Nữ | 1999 | Đại học | 正取Chính thức |
8 | Ha Linh Chi | 何靈芝 | Nữ | 1999 | Đại học | 正取Chính thức |
9 | Dang Thanh Chung | 杜成忠 | Nam | 1999 | Đại học | 正取Chính thức |
10 | Nguyen Hoang Thu Trang | 阮黃秋莊 | Nữ | 1999 | Đại học | 正取Chính thức |
11 | Vu Que Anh | 武桂英 | Nữ | 1999 | Đại học | 正取Chính thức |
12 | Pham Ha My | 范河媚 | Nữ | 1999 | Đại học | 正取Chính thức |
13 | Phạm Thị Ngọc Mỹ | 范氏玉美 | Nữ | 1998 | Đại học | 正取Chính thức |
14 | Tran Phuong Nhung | 陳芳茸 | Nữ | 1999 | Đại học | 正取Chính thức |
15 | Pham Thuy Duong | 范垂陽 | Nữ | 1991 | Thạc sỹ | 正取Chính thức |
16 | Nguyen Thi Kim Dieu | 阮氏金妙 | Nữ | 1984 | Thạc sỹ | 正取Chính thức |
17 | Nguyen Thi Thuy Nga | 阮氏翠娥 | Nữ | 1992 | Thạc sỹ | 正取Chính thức |
18 | Do Thi Tuyen | 杜氏線 | Nữ | 1993 | Thạc sỹ | 正取Chính thức |
19 | Vu Hoai Phuong | 武懷芳 | Nữ | 1994 | Thạc sỹ | 正取Chính thức |
20 | Mach Hong Uyen | 麥紅鴛 | Nữ | 1993 | Thạc sỹ | 正取Chính thức |
21 | Dinh Cong Minh | 丁公明 | Nam | 1994 | Thạc sỹ | 正取Chính thức |
22 | Nguyen Thi Hong Lam | 阮氏紅藍 | Nữ | 1990 | Thạc sỹ | 正取Chính thức |
23 | Ngo Thi Khanh Ha | 吳氏慶河 | Nữ | 1994 | Thạc sỹ | 正取Chính thức |
24 | Hoang Le Quoc Dat | 黃黎國達 | Nam | 1991 | Tiến sỹ | 正取Chính thức |
25 | Nguyen Thi Ngoc Van | 阮氏玉雲 | Nữ | 1991 | Tiến sỹ | 正取Chính thức |
26 | Dam Thi Dao | 譚氏桃 | Nữ | 1985 | Tiến sỹ | 正取Chính thức |
27 | Xommanoxay SOULIVANH | Nam | 1994 | Thạc sỹ | 正取Chính thức | |
28 | Dao Huong Thao | 陶香草 | Nữ | 1995 | Thạc sỹ | 備取1 Dự bị 1 |
29 | Hoang Dang Thuy Tien | 黃鄧水仙 | Nữ | 1999 | Đại học | 備取2 Dự bị 2 |
30 | Nguyen Thuy Phuong | 阮垂芳 | Nữ | 1992 | Thạc sỹ | 備取3 Dự bị 3 |
Chú ý: Các ứng viên chính thức/dự bị trong danh sách sơ tuyển mời nộp giấy báo nhập học về email: tweduvn@gmail.com của văn phòng chúng tôi trước ngày 13 tháng 7 năm 2017.
以上候選人請於2017年7月13日前將學校的入學通知函email至本組信箱:tweduvn@gmail.com.