2016年「教育部華語文獎學金」初選錄取名單 (越南順化以北地區)DANH SÁCH SƠ TUYỂN HỌC BỔNG TIẾNG HOA BỘ GIÁO DỤC ĐÀI LOAN NĂM 2016 (KHU VỰC TỪ HUẾ TRỜ RA MIỀN BẮC VIỆT NAM) 駐越南代表處教育組公告 日期:2016年5月31日 Phòng Giáo dục - Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Việt Nam Ngày: 31/5/2016 |
||||||
編號 STT |
越文姓名 Tên tiếng Việt |
中文姓名 Tên tiếng Trung |
性別 Giới tính |
出生年/月 Ngày tháng năm sinh |
申請類別 Cấp học |
初選結果 Kết quả sơ tuyển |
1 | Nguyễn Thị Hồng Hà | 阮氏紅河 | 女Nữ | 1997/07 | 3個月(3 tháng) | 正取Chính thức |
2 | Lê Thị Thu Hồng | 黎氏秋红 | 女Nữ | 1988/09 | 3個月(3 tháng) | 正取Chính thức |
3 | Phạm Thị Thu | 范氏秋 | 女Nữ | 1990/09 | 3個月(3 tháng) | 正取Chính thức |
4 | Phan Thị Ánh Tiên | 潘氏映仙 | 女Nữ | 1990/02 | 3個月(3 tháng) | 正取Chính thức |
5 | Hoàng Thị Thúy An | 黃氏翠安 | 女Nữ | 1990/05 | 3個月(3 tháng) | 正取Chính thức |
6 | Trương Phan Thanh Thủy | 張潘清水 | 女Nữ | 1989/03 | 3個月(3 tháng) | 正取Chính thức |
7 | Nguyễn Diệu Linh | 阮妙玲 | 女Nữ | 1991/11 | 3個月(3 tháng) | 正取Chính thức |
8 | Nguyễn Hà Phương | 阮河芳 | 女Nữ | 1992/05 | 3個月(3 tháng) | 正取Chính thức |
9 | Nguyễn Thị Phương Quỳnh | 阮氏芳瓊 | 女Nữ | 1987/07 | 3個月(3 tháng) | 正取Chính thức |
10 | Vũ Thị Đào | 武氏桃 | 女Nữ | 1984/06 | 3個月(3 tháng) | 正取Chính thức |
11 | Phạm Thu Trang | 范秋庒 | 女Nữ | 1987/10 | 3個月(3 tháng) | 正取Chính thức |
12 | Nguyễn Hồng Tâm | 阮紅心 | 女Nữ | 1995/09 | 3個月(3 tháng) | 正取Chính thức |
13 | Lê Hoàng Hương Giang | 黎黃香江 | 女Nữ | 1992/07 | 3個月(3tháng) | 正取Chính thức |
14 | Phạm Thị Hương Lan | 范氏香蘭 | 女Nữ | 1976/08 | 3個月(3 tháng) | 正取Chính thức |
15 | Nguyễn Tất Thành | 阮必成 | 男Nam | 1998/11 | 6個月(6 tháng) | 正取Chính thức |
16 | Trần Thị Thu Hằng | 陳氏秋恒 | 女Nữ | 1988/09 | 6個月(6 tháng) | 正取Chính thức |
17 | Nguyễn Thị Thái Hằng | 阮氏泰恒 | 女Nữ | 1986/12 | 6個月(6 tháng) | 正取Chính thức |
18 | Trần Tuấn Anh | 陳俊英 | 男Nam | 1995/02 | 6個月(6 tháng) | 正取Chính thức |
19 | Nguyễn Minh Nguyệt | 阮明月 | 女Nữ | 1998/03 | 6個月(6 tháng) | 正取Chính thức |
20 | Nguyễn Trâm Anh | 阮針英 | 女Nữ | 1994/12 | 6個月(6 tháng) | 正取Chính thức |
21 | Trần Hồng Ngọc | 陳紅玉 | 女Nữ | 1998/07 | 6個月(6 tháng) | 正取Chính thức |
22 | Nguyễn Thị Hằng | 阮氏恒 | 女Nữ | 1995/06 | 6個月(6 tháng) | 正取Chính thức |
23 | Lâm Thị Hương | 林氏香 | 女Nữ | 1996/03 | 6個月(6 tháng) | 正取Chính thức |
24 | Trần Thị Hà My | 陳氏河眉 | 女Nữ | 1994/04 | 6個月(6 tháng) | 正取Chính thức |
25 | Bùi Thị Thúy Nga | 裴氏翠娥 | 女Nữ | 1995/06 | 6個月(6 tháng) | 正取Chính thức |
Các thí sinh trong Danh sách vui lòng gửi Giấy báo nhập học về văn phòng chúng tôi trước ngày 20/6/2016.