標號 STT 外文姓名 Tên tiếng Việt 中文姓名 Tên tiếng Hoa 性別 Giới tính 出生年份 Năm sinh 初選結果 Kết quả sơ tuyển 1 DO QUANG HUY 杜光輝 男/Nam 1987 正取12個月/Chính thức (12 tháng) 2 NGUYEN THI NGOC DIEP 阮氏玉葉 女/Nữ 1987 正取12個月/Chính thức (12 tháng) 3 HOANG MINH QUAN 黃明君 男/Nam 1990 正取12個月/Chính thức (12 tháng) 4 VU THI NGOC TU 武氏玉秀 女/Nữ 1987 正取6個月/Chính thức (6 tháng) 5 DAM THI DAO 譚氏桃 女/Nữ 1985 正取6個月/Chính thức (6 tháng) 6 NGUYEN HOANG VAN 阮黃雲 女/Nữ 1984 正取6個月/Chính thức (6 tháng) 7 TONG DUC LOI 宋德利 男/Nam 1986 正取6個月/Chính thức (6 tháng) 8 NGUYEN HA HANH 阮河幸 女/Nữ 1990 正取6個月/Chính thức (6 tháng) 9 NGUYEN NGOC HAI 阮玉海 女/Nữ 1986 正取6個月/Chính thức (6 tháng) 注意事項: 以上初選錄取人必須於2013年6月20日前將大學華語中心入學同意書寄送至河內臺北經濟文化辦事處參加複選,複選結果將於6月30日前公告。 Ghi chú: Những ứng viên có tên trên gửi Thư nhập học của Trung tâm tiếng Hoa về cho Văn phòng Kinh tế và Văn hóa Đài Bắc tại Hà Nội trước ngày 20/6/2014 để Chúng tôi kiểm tra, kết quả cuối cùng sẽ công bố trước ngày 30/6/2014.